Từ điển Thiều Chửu
紛 - phân
① Rối rít. ||② Nhiều nhõi, như phân phiền 紛煩, phân vân 紛紜 đều nghĩa là ngổn ngang nhiều việc, bối rối.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
紛 - phân
Cái giải cờ, cái lèo cờ — Nhiều thịnh — Rối loạn. Lộn xộn.


排難解紛 - bài nạn giải phân || 解紛 - giải phân || 紛華 - phân hoa || 紛擾 - phân nhiễu || 紛紛 - phân phân || 紛披 - phân phị || 紛敷 - phân phu || 紛紜 - phân vân || 繽紛 - tân phân ||